Mã Bưu Chính Là Gì? Tra Cứu Mã Bưu Chính 63 Tỉnh Thành Việt Nam
Banner Tp Link T8 Mobi
Mã bưu chính – Chìa khóa định vị cho bưu phẩm của bạn
Mã bưu chính, còn được biết đến là Zip Code, Zip Postal Code hay Postal Code, là một dãy ký tự chữ hoặc số được quy định bởi Liên hiệp bưu chính toàn cầu. Nó giống như một tấm bản đồ thu nhỏ, giúp xác định chính xác địa chỉ của bạn giữa muôn vàn địa chỉ khác. 🗺️
Lợi ích của việc sử dụng mã bưu chính
Việc sử dụng mã bưu chính mang đến nhiều lợi ích thiết thực, bao gồm:
- Định vị chính xác: Giúp bưu phẩm đến tay người nhận nhanh chóng và chính xác hơn.
- Tiết kiệm thời gian: Rút ngắn thời gian phân loại và vận chuyển bưu phẩm.
- Nâng cao hiệu quả: Hỗ trợ hệ thống bưu chính hoạt động hiệu quả và chuyên nghiệp.
- Khai báo thông tin: Được sử dụng để khai báo thông tin trên các nền tảng trực tuyến.
Cấu trúc mã bưu chính Việt Nam
Mã bưu chính Việt Nam gồm 5 chữ số, mỗi chữ số mang một ý nghĩa riêng:
- Chữ số đầu tiên: Thể hiện mã vùng.
- Hai ký tự đầu tiên: Xác định tỉnh thành phố trực thuộc trung ương.
- Bốn ký tự đầu tiên: Xác định quận huyện hoặc đơn vị hành chính tương ứng.
Tra cứu mã bưu chính 63 tỉnh thành Việt Nam
Dưới đây là danh sách mã bưu chính của 63 tỉnh thành Việt Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng:
STT | Tỉnh/Thành | Mã bưu chính | STT | Tỉnh/Thành | Mã bưu chính |
---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | 90000 | 32 | Khánh Hòa | 57000 |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 78000 | 33 | Kiên Giang | 91000-92000 |
3 | Bạc Liêu | 97000 | 34 | Kon Tum | 60000 |
4 | Bắc Kạn | 23000 | 35 | Lai Châu | 30000 |
5 | Bắc Giang | 26000 | 36 | Lạng Sơn | 25000 |
6 | Bắc Ninh | 16000 | 37 | Lào Cai | 31000 |
7 | Bến Tre | 86000 | 38 | Lâm Đồng | 66000 |
8 | Bình Dương | 75000 | 39 | Long An | 82000-83000 |
9 | Bình Định | 55000 | 40 | Nam Định | 07000 |
10 | Bình Phước | 67000 | 41 | Nghệ An | 43000-44000 |
11 | Bình Thuận | 77000 | 42 | Ninh Bình | 08000 |
12 | Cà Mau | 98000 | 43 | Ninh Thuận | 59000 |
13 | Cao Bằng | 21000 | 44 | Phú Thọ | 35000 |
14 | Cần Thơ | 94000 | 45 | Phú Yên | 56000 |
15 | Đà Nẵng | 50000 | 46 | Quảng Bình | 47000 |
16 | Đắk Lắk | 63000-64000 | 47 | Quảng Nam | 51000-52000 |
17 | Đắk Nông | 65000 | 48 | Quảng Ngãi | 53000-54000 |
18 | Điện Biên | 32000 | 49 | Quảng Ninh | 01000-02000 |
19 | Đồng Nai | 76000 | 50 | Quảng Trị | 48000 |
20 | Đồng Tháp | 81000 | 51 | Sóc Trăng | 96000 |
21 | Gia Lai | 61000-62000 | 52 | Sơn La | 34000 |
22 | Hà Giang | 20000 | 53 | Tây Ninh | 80000 |
23 | Hà Nam | 18000 | 54 | Thái Bình | 06000 |
24 | Hà Nội | 10000-14000 | 55 | Thái Nguyên | 24000 |
25 | Hà Tĩnh | 45000-46000 | 56 | Thanh Hóa | 40000-42000 |
26 | Hải Dương | 03000 | 57 | Thừa Thiên-Huế | 49000 |
27 | Hải Phòng | 04000-05000 | 58 | Tiền Giang | 84000 |
28 | Hậu Giang | 95000 | 59 | Trà Vinh | 87000 |
29 | Hòa Bình | 36000 | 60 | Tuyên Quang | 22000 |
30 | TP. Hồ Chí Minh | 70000-74000 | 61 | Vĩnh Long | 85000 |
31 | Hưng Yên | 17000 | 62 | Vĩnh Phúc | 15000 |
63 | Yên Bái | 33000 |
Mua sắm thông minh tại Thế Giới Di Động
Banner Tp Link T8 Mobi
Bạn đang tìm kiếm những sản phẩm công nghệ mới nhất với mức giá ưu đãi? Hãy ghé thăm Thế Giới Di Động để khám phá ngay hôm nay!
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về mã bưu chính. Đừng quên chia sẻ bài viết này đến bạn bè và người thân nhé! 😉