Game Mobile

Đổi đơn vị áp suất Atm sang Pa, mmHg, Bar nhanh chóng và chính xác

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi chuyển đổi giữa các đơn vị áp suất khác nhau như Atm, Pa, mmHg, hay Bar? Việc nắm vững cách chuyển đổi giữa các đơn vị này là rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp, khoa học đến đời sống hàng ngày. Bài viết này trên tingamemobi.com sẽ giúp bạn hiểu rõ về đơn vị Atm và cách chuyển đổi sang các đơn vị khác một cách dễ dàng và chính xác.

Atm là gì?

Atm, viết tắt của Atmosphere (Átmốtphe), là một đơn vị đo áp suất không thuộc hệ đo lường quốc tế SI, được Hội nghị toàn thể về Cân đo thông qua. 1 Atm được định nghĩa chính xác là bằng 101.325 Pascal (Pa). Mặc dù không phải là đơn vị SI, Atm vẫn được sử dụng rộng rãi do tính tiện dụng của nó, đặc biệt là khi Pascal là một đơn vị khá nhỏ.

Đơn vị áp suấtĐơn vị áp suất

Chuyển đổi 1 Atm sang các đơn vị khác

Việc chuyển đổi Atm sang các đơn vị khác nhau đôi khi có thể gây nhầm lẫn. Dưới đây là bảng chuyển đổi chi tiết giúp bạn dễ dàng tra cứu:

Hệ mét:

  • 1 atm = 0,1 MPa (Megapascal)
  • 1 atm = 1,01 Bar
  • 1 atm = 1,03 kgf/cm²
  • 1 atm = 101,32 kPa (Kilopascal)
  • 1 atm = 1.013,25 hPa (Hectopascal)
  • 1 atm = 1.013,25 Milibar
  • 1 atm = 10.332,27 kgf/m²
  • 1 atm = 101.325 Pa (Pascal)

Đổi đơn vị áp suất Atm sang Pa, mmHg, Bar nhanh chóng và chính xácChuyển đổi Atm sang các đơn vị trong hệ mét

Hệ đo lường Anh/Mỹ:

  • 1 atm = 0,01 ksi (Kilopound trên inch vuông)
  • 1 atm = 14,7 psi (Pound trên inch vuông)
  • 1 atm = 2.116,22 psf (Pound trên foot vuông)

hệ đo lường Anh/Mỹhệ đo lường Anh/Mỹ

Đơn vị Nước:

  • 1 atm = 10,33 mH₂O (Mét cột nước)
  • 1 atm = 1.033,26 cmH₂O (Centimét cột nước)
  • 1 atm = 33,9 ftH₂O (Chân nước)
  • 1 atm = 406,79 inH₂O (Inch cột nước)

Hệ đơn vị NướcHệ đơn vị Nước

Đơn vị áp suất khác:

  • 1 atm = 1 Khí quyển vật lý (atm)
  • 1 atm = 1,03 Khí quyển kỹ thuật

Đơn vị áp suấtĐơn vị áp suất

Đơn vị Thủy ngân:

  • 1 atm = 29,92 inHg (Inch cột thủy ngân)
  • 1 atm = 76 cmHg (Centimét cột thủy ngân)
  • 1 atm = 760 mmHg (Milimét cột thủy ngân)
  • 1 atm = 760 torr (Torr)

Đơn vị thủy ngânĐơn vị thủy ngân

Công cụ chuyển đổi đơn vị áp suất trực tuyến

Ngoài việc tra cứu bảng chuyển đổi, bạn cũng có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để chuyển đổi đơn vị áp suất một cách nhanh chóng và tiện lợi. Hai công cụ phổ biến là Google Search và Convert World.

Sử dụng Google Search:

Chỉ cần nhập phép tính chuyển đổi vào ô tìm kiếm của Google, ví dụ: “2 atm = Pa”, Google sẽ trả về kết quả ngay lập tức.

Đổi đơn vị áp suất Atm sang Pa, mmHg, Bar nhanh chóng và chính xácSử dụng Google Search để chuyển đổi đơn vị áp suất

Sử dụng Convert World:

Truy cập trang web Convert World, chọn đơn vị áp suất cần chuyển đổi, nhập giá trị và nhấn nút chuyển đổi.

Giao diện chuyển đổi đơn vị áp suất trên Convert World

Kết quả chuyển đổi trên Convert World

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về đơn vị áp suất Atm và cách chuyển đổi sang các đơn vị khác. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong học tập, công việc và cuộc sống. Hãy chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy nó hữu ích nhé!

Related Articles

Back to top button