Đơn Vị Bar Là Gì? Quy Đổi Bar Sang Psi, MPa, Atm, mmHg
Bạn đã bao giờ thắc mắc về đơn vị đo áp suất “bar” và cách nó liên hệ với các đơn vị khác như psi, MPa, atm, và mmHg chưa? Áp suất là một đại lượng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến đời sống hàng ngày. Bài viết này trên tingamemobi.com sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về đơn vị bar và cách quy đổi sang các đơn vị khác, giúp bạn tự tin hơn trong việc tìm hiểu và áp dụng kiến thức này.
Bar là gì? Khái niệm và ứng dụng
Bar là đơn vị đo áp suất, mặc dù không thuộc Hệ đo lường quốc tế (SI). Nó gần tương đương với 100.000 Pascal (Pa) và thấp hơn một chút so với áp suất khí quyển trung bình trên Trái Đất ở mực nước biển. Đơn vị bar và milibar được giới thiệu bởi nhà khí tượng học người Na Uy Vilmus Bjerknes, cha đẻ của phương pháp dự báo thời tiết hiện đại.
Sự ra đời của đơn vị bar đã đơn giản hóa việc đo lường áp suất trong nhiều ngành công nghiệp, từ công nghệ điện tử, công nghiệp nặng, đến công nghiệp thực phẩm. Việc hiểu rõ về đơn vị này là vô cùng cần thiết cho bất kỳ ai làm việc trong các lĩnh vực liên quan.
Hình ảnh minh họa áp suất
Quy đổi 1 Bar sang các đơn vị khác
Việc chuyển đổi giữa các đơn vị đo áp suất đôi khi có thể gây nhầm lẫn. Dưới đây là bảng quy đổi chi tiết 1 bar sang các đơn vị khác nhau, giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng:
Hệ mét
- 1 bar = 0,1 MPa (Megapascal)
- 1 bar = 100 kPa (Kilopascal)
- 1 bar = 1.000 hPa (Hectopascal)
- 1 bar = 1.000 milibar
- 1 bar = 100.000 Pa (Pascal)
- 1 bar = 1,02 kgf/cm²
- 1 bar = 10.197,16 kgf/m²
-800×450.png)
Bảng quy đổi áp suất trong hệ mét
Hệ đo lường Anh/Mỹ
- 1 bar = 14,5 psi (Pound trên inch vuông)
- 1 bar = 0,01 ksi (Kilopound trên inch vuông)
- 1 bar = 2.088,54 psf (Pound trên foot vuông)
Hệ đo lường Anh/MỹBảng quy đổi áp suất trong hệ Anh/Mỹ
Đơn vị Nước
- 1 bar = 10,2 mH₂O (Mét cột nước)
- 1 bar = 1.019,74 cmH₂O (Centimét cột nước)
- 1 bar = 33,46 ftH₂O (Chân nước)
- 1 bar = 401,47 inH₂O (Inch cột nước)
Bảng quy đổi áp suất theo đơn vị nước
Đơn vị áp suất
- 1 bar = 0,99 atm (Khí quyển vật lý)
- 1 bar = 1,02 Khí quyển kỹ thuật
Đơn vị Áp SuấtBảng quy đổi áp suất sang atm
Đơn vị thủy ngân
- 1 bar = 750,06 mmHg (Milimét cột thủy ngân)
- 1 bar = 75,01 cmHg (Centimét cột thủy ngân)
- 1 bar = 29,53 inHg (Inch cột thủy ngân)
- 1 bar = 750,06 Torr
Đơn vị thủy ngânBảng quy đổi áp suất sang đơn vị thủy ngân
Công cụ tính toán đơn vị Bar
Sử dụng Google
Cách nhanh nhất để quy đổi đơn vị bar là sử dụng Google. Chỉ cần nhập phép tính vào ô tìm kiếm, ví dụ “2 bar = Pa”, Google sẽ trả về kết quả ngay lập tức.
Sử dụng Google để quy đổi đơn vị bar
Sử dụng Convert World
Trang web Convert World cung cấp một công cụ chuyển đổi đơn vị mạnh mẽ và dễ sử dụng. Bạn chỉ cần chọn đơn vị muốn chuyển đổi và nhập giá trị, Convert World sẽ thực hiện phép tính và hiển thị kết quả.
Giao diện Convert World
Kết quả quy đổi trên Convert World
Kết luận
Hiểu rõ về đơn vị bar và cách quy đổi sang các đơn vị áp suất khác là kiến thức cơ bản nhưng quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Hy vọng bài viết này trên tingamemobi.com đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến áp suất. Hãy chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy nó hữu ích nhé!