Game Mobile

Electron Volt (eV) là gì? Quy đổi eV sang J, kWh, cal như thế nào?

Bạn đã bao giờ bắt gặp đơn vị Electron Volt (eV) và tự hỏi nó là gì chưa? Đơn vị này thường xuất hiện trong vật lý, đặc biệt là vật lý hạt nhân và lượng tử. Bài viết này trên tingamemobi.com sẽ giải đáp mọi thắc mắc về eV, từ định nghĩa, cách quy đổi sang các đơn vị khác như Jun (J), kilowatt giờ (kWh), calo (cal), cho đến các công cụ hỗ trợ chuyển đổi đơn vị tiện lợi.

Electron Volt (eV): Định nghĩa và ứng dụng

Electron Volt (ký hiệu eV) là đơn vị đo lường năng lượng thuộc Hệ đo lường quốc tế SI. eV thường được sử dụng trong vật lý hạt nhân và vật lý lượng tử bởi tính tiện lợi khi biểu diễn các mức năng lượng cực nhỏ của các hạt cơ bản. Việc sử dụng eV giúp tránh phải làm việc với những con số quá nhỏ và khó xử lý. Các bội số của eV như keV (kilo electron volt), MeV (mega electron volt) và GeV (giga electron volt) cũng thường được sử dụng trong các tính toán liên quan đến năng lượng hạt.

Đơn vị electron volt (eV) là gì? 1eV bằng bao nhiêu jun, kWh, calĐơn vị electron volt (eV) là gì? 1eV bằng bao nhiêu jun, kWh, cal

Quy đổi 1eV sang các đơn vị khác

Vậy 1eV tương đương với bao nhiêu Jun, kWh, hay cal? Dưới đây là bảng quy đổi chi tiết:

  • 1 eV = 1.6×10⁻¹⁹ J (Jun)
  • 1 eV = 4.448×10⁻²⁶ kWh (kilowatt giờ)
  • 1 eV = 3.84×10⁻²⁰ cal (calo)
  • 1 eV = 3.84×10⁻²³ kcal (kilocalo)
  • 1 eV = 1.6×10⁻²⁵ MJ (MegaJun)
  • 1 eV = 1.6×10⁻²² kJ (kiloJun)
  • 1 eV = 1.6×10⁻¹⁹ Ws (Watt giây)

1eV bằng bao nhiêu jun, kWh, cal1eV bằng bao nhiêu jun, kWh, cal

Công thức tính toán liên quan đến eV

Mối liên hệ giữa eV, tốc độ ánh sáng và khối lượng

Công thức nổi tiếng E=mc² biểu thị mối quan hệ giữa năng lượng (E), khối lượng (m) và tốc độ ánh sáng (c). Trong đó:

  • E: Năng lượng (eV)
  • m: Khối lượng (m = 1eV/c² ≈ 1.8×10⁻³⁶ kg)
  • c: Tốc độ ánh sáng (c ≈ 3×10⁸ m/s)

Mối liên hệ giữa eV, hằng số Boltzmann và nhiệt độ

Công thức 1eV/kB = 11604.505 K thể hiện mối quan hệ giữa eV, hằng số Boltzmann (kB) và nhiệt độ (K).

  • kB: Hằng số Boltzmann (kB ≈ 1.38×10⁻²³ J/K ≈ 8.617×10⁻⁵ eV/K)
  • K: Nhiệt độ tuyệt đối (độ Kelvin)

Công cụ chuyển đổi đơn vị eV

Sử dụng Google

Cách nhanh nhất để chuyển đổi eV sang đơn vị khác là sử dụng Google Search. Chỉ cần nhập cú pháp “[giá trị] eV = [đơn vị muốn đổi]” vào ô tìm kiếm, ví dụ “15 eV = J”, Google sẽ trả về kết quả ngay lập tức.

Nhập theo cú pháp rồi nhấn EnterNhập theo cú pháp rồi nhấn Enter

Sử dụng Unit Converter

Website Unitconverters.net cung cấp công cụ chuyển đổi đơn vị trực tuyến mạnh mẽ. Truy cập trang web, tìm kiếm “electron-volt (energy)”, nhập giá trị cần chuyển đổi và chọn đơn vị mong muốn. Kết quả sẽ được hiển thị tự động.

Tìm đơn vị electron-volt (energy)Tìm đơn vị electron-volt (energy)

Nhập số lượng, chọn đơn vị eV sau đó chọn đơn vị muốn chuyểnNhập số lượng, chọn đơn vị eV sau đó chọn đơn vị muốn chuyển

Kết quả hiện thị trên màn hìnhKết quả hiện thị trên màn hình

Tổng kết

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về Electron Volt (eV), cách quy đổi và ứng dụng của nó. Đừng ngần ngại chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích và để lại bình luận nếu có bất kỳ thắc mắc nào.

Related Articles

Back to top button