Từ Điển PUBG Mobile: Thuật Ngữ Game Thủ Cần Nắm Vững
Bạn là tân binh PUBG Mobile hay game thủ lão làng? Dù ở trình độ nào, việc nắm vững thuật ngữ trong game là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả với đồng đội và nâng cao trải nghiệm chiến đấu. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn từ điển PUBG Mobile đầy đủ và chi tiết nhất, từ những thuật ngữ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn chinh phục mọi chiến trường.
PUBG Mobile, tựa game battle royale đình đám, luôn thu hút hàng triệu người chơi trên toàn thế giới. Việc làm chủ ngôn ngữ trong game không chỉ giúp bạn hiểu rõ tình huống, phối hợp tốt với đồng đội mà còn là yếu tố then chốt để giành chiến thắng. Hãy cùng Tingamemobi.com khám phá thế giới thuật ngữ PUBG Mobile và trở thành cao thủ đích thực!
I. Thuật Ngữ PUBG Mobile Cơ Bản
Những thuật ngữ này là nền tảng cho bất kỳ ai muốn bước chân vào thế giới PUBG Mobile. Nắm vững chúng sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập và hiểu được những cuộc trò chuyện trong game.
1. PUBG Đọc Là Gì?
Mặc dù tên gọi chính thức là PlayerUnknown’s Battlegrounds, game thủ thường gọi tắt là PUBG (phát âm là “Púp-Gi”, “Pê-U-Bê-Gờ” hoặc đơn giản là “Púp”, “Pắp”).
Cách đọc tên của PUBG
2. Chạy Bo Là Gì?
“Bo” là vòng tròn trắng và xanh thu hẹp dần trên bản đồ. “Chạy bo” nghĩa là di chuyển vào trong vòng bo an toàn để tránh bị mất máu và bị loại khỏi cuộc chơi.
Chạy bo trong PUBG
3. Loot Đồ Là Gì?
“Loot đồ” nghĩa là tìm kiếm và thu thập vũ khí, trang bị, vật phẩm y tế… trong game. “Loot dạo” chỉ người chơi chuyên đi loot đồ mà ít tham gia chiến đấu.
Loot đồ hiệu quả sẽ giúp bạn có lợi thế trong giao tranh
4. Các Thuật Ngữ Cơ Bản Khác
Thuật Ngữ | Giải Thích |
---|---|
Headshot | Bắn trúng đầu |
Clear | Khu vực an toàn, không có địch |
Clear team | Tiêu diệt toàn bộ đội địch |
Check | Kiểm tra khu vực |
Camp/Camper | Nằm im một chỗ chờ địch |
Sấy | Xả đạn liên tục |
Ghìm tâm | Kéo tâm xuống để giảm độ giật |
Bots/Bot | Nhân vật máy |
Shipper | Chết sớm, đồ rơi cho địch |
Gạt giò | Hạ gục nhanh gọn |
Nhảy dù | Bắt đầu trận đấu |
Đi học | Nhảy xuống gần trường học |
Hit | Bắn trúng |
Tap | Bắn từng viên một |
II. Thuật Ngữ PUBG Mobile Về Vũ Khí
Hiểu rõ các loại súng và tên gọi của chúng sẽ giúp bạn lựa chọn vũ khí phù hợp và giao tiếp hiệu quả với đồng đội.
Thuật Ngữ | Giải Thích |
---|---|
Ốp | Súng AWM |
Đạn xanh/Đạn năm | Đạn 5.56mm |
Đạn bảy | Đạn 7.62mm |
M4 | Súng M416 |
M16 | Súng M16A4 |
Ka/K98 | Súng Kar98k |
Nade (Nếp/Nát/Nết) | Lựu đạn |
Lựu choáng | Stun Grenade |
Bom lửa/Chai xăng | Molotov Cocktail |
Red Dot Sight | Tâm ngắm hồng chấm |
Holographics Sight (Hô Lô) | Tâm ngắm hồng tròn |
III. Thuật Ngữ PUBG Mobile Về Trang Bị Cứu Thương
Thuật Ngữ | Giải Thích |
---|---|
First Aid Kit (Phớt) | Hồi 75% máu |
Med Kit (Kit) | Hồi 100% máu |
Bandage | Hồi máu từ từ |
Redbull | Nước tăng lực |
Ống tiêm | Adrenaline Syringe |
Thuốc | Painkiller |
Y tá | Nhân vật Medic |
IV. Thuật Ngữ PUBG Mobile Về Địa Điểm
Nắm vững tên gọi các địa điểm trên bản đồ sẽ giúp bạn định hướng và lên kế hoạch di chuyển tốt hơn.
Các thuật ngữ trong PUGB mà game thủ nên thuộc nằm lòng
Thuật Ngữ | Giải Thích |
---|---|
Khu nhà QTV | Địa điểm streamer QTV hay nhảy |
Bàn thờ | Ghế phụ xe Buggy |
Nhà Doraemon | Nhà giống nhà Nobita |
Nhà Xuka | Biệt thự 2 tầng nhiều đồ |
Nhà vệ sinh | Nhà chòi nhỏ |
School | Trường học |
Red Zone | Khu vực bom rơi |
Khu đi học muộn | Gần trường học |
Tháp | Nhà hình tháp 2 tầng |
Kho | Nhà kho 2 cửa |
Chung cư | Nhà cao tầng |
Đấu trường | Nơi giao tranh nhiều |
Nhà bánh mì | Nhà giống ổ bánh mì, nhiều đồ |
Nhà Đá | Thường có Kar98k và Scope 8x |
Quán cà phê đèn mờ | Địa điểm loot đồ dễ dàng |
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ trong PUBG Mobile. Hãy chia sẻ với bạn bè và cùng nhau chinh phục những trận chiến đỉnh cao!